Có 2 kết quả:
每当 měi dāng ㄇㄟˇ ㄉㄤ • 每當 měi dāng ㄇㄟˇ ㄉㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) whenever
(2) every time
(3) on every
(2) every time
(3) on every
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) whenever
(2) every time
(3) on every
(2) every time
(3) on every
Bình luận 0